--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hố xí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hố xí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hố xí
+
Latrine
Hố xí hai ngăn
A tow-compartment latrine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hố xí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hố xí"
:
hà xa
hỉ xả
hoa xoè
hỏa xa
học xá
hố xí
hốc xì
Lượt xem: 626
Từ vừa tra
+
hố xí
:
LatrineHố xí hai ngănA tow-compartment latrine
+
luminous
:
sáng, sáng chói, chói lọi, rực rỡ
+
hắc vận
:
(ít dùng) Unlucky lot